STT | Mã Môn Học | Tên Môn Học | Ghép thi | Tổ Thi | Số Lượng | Ngày Thi | Giờ BĐ | Số phút | Tên Phòng | Hình thức thi | DS thi |
1
|
31100007
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
0112556A
|
001
|
2
|
/ /
|
07g00
|
0
|
|
|
Xem
|
2
|
31100007
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
0312555A
|
001
|
3
|
/ /
|
07g00
|
0
|
|
|
Xem
|
3
|
31100007
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
0512554A
|
001
|
6
|
/ /
|
07g00
|
0
|
|
|
Xem
|
4
|
31100007
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
0712552A
|
001
|
4
|
/ /
|
07g00
|
0
|
|
|
Xem
|
5
|
31100007
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
0712553A
|
001
|
6
|
/ /
|
07g00
|
0
|
|
|
Xem
|
6
|
39010012
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học sức khỏe
|
0412553A
|
001
|
4
|
/ /
|
07g00
|
0
|
|
|
Xem
|
7
|
39010012
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học sức khỏe
|
0412553B
|
001
|
1
|
/ /
|
07g00
|
0
|
|
|
Xem
|
8
|
31100004
|
Đường lối CM của ĐCSVN
|
0612551B
|
001
|
6
|
/ /
|
07g00
|
0
|
|
|
Xem
|
9
|
39122026
|
Huyết học đông máu & Huyết học truyền máu
|
0612551A
|
001
|
2
|
/ /
|
07g00
|
0
|
|
|
Xem
|
10
|
39210026
|
Pháp luật - Tổ chức y tế
|
0412552C
|
001
|
2
|
/ /
|
07g00
|
0
|
|
|
Xem
|
11
|
39122046
|
Định hướng cơ bản chuyên khoa XN Vi sinh - Ký sinh trùng 1
|
0512551A
|
001
|
3
|
/ /
|
07g00
|
0
|
|
|
Xem
|
12
|
39220033
|
Giáo dục SK trong TH điều dưỡng
|
0412552C
|
001
|
2
|
/ /
|
07g00
|
0
|
|
|
Xem
|
13
|
39220040
|
Chăm sóc SK người cao tuổi 1
|
0212552A
|
001
|
10
|
/ /
|
07g00
|
0
|
|
|
Xem
|
14
|
39220046
|
Chăm sóc SK người bệnh truyền nhiễm
|
0451452C
|
001
|
1
|
/ /
|
07g00
|
0
|
|
|
Xem
|
15
|
09522011
|
Toán - Thống kê y dược
|
2111070A
|
001
|
2
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
I5
|
|
Xem
|
16
|
09110040
|
Điều dưỡng Nội khoa 2
|
1911052A
|
001
|
1
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
I5
|
|
Xem
|
17
|
09112003
|
Dinh dưỡng - Tiết chế
|
2011052A
|
001
|
2
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
I5
|
|
Xem
|
18
|
09120002
|
Chăm sóc sức khỏe người lớn có bệnh ngoại khoa 2
|
1811052A
|
001
|
1
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
I5
|
|
Xem
|
19
|
06110001
|
Kế toán ngân hàng thương mại
|
1811043A
|
001
|
1
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
H1
|
|
Xem
|
20
|
06110001
|
Kế toán ngân hàng thương mại
|
1811044A
|
001
|
4
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
H1
|
|
Xem
|
21
|
07620029
|
Quản lý stress với nhân viên xã hội
|
1911065A
|
001
|
1
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
I5
|
|
Xem
|
22
|
08020014
|
Reading 3
|
2011062A
|
001
|
7
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
H2
|
|
Xem
|
23
|
08020029
|
Ngữ nghĩa học
|
1811062A
|
001
|
1
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
I5
|
|
Xem
|
24
|
08020066
|
English for Management (Tiếng Anh quản trị)
|
1911062A
|
001
|
5
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
H1
|
|
Xem
|
25
|
08120080
|
Quan hệ quốc tế & QH quốc tế Phương Đông
|
20110631
|
001
|
2
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
H1
|
|
Xem
|
26
|
08120080
|
Quan hệ quốc tế & QH quốc tế Phương Đông
|
20110633
|
001
|
2
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
H1
|
|
Xem
|
27
|
08120086
|
Kinh tế các nước Đông Nam á
|
1911063A
|
001
|
2
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
I5
|
|
Xem
|
28
|
09010013
|
Sức khỏe môi trường
|
2011051A
|
001
|
2
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
I5
|
|
Xem
|
29
|
09022035
|
Kiểm tra chất lượng xét nghiệm
|
1811051A
|
001
|
4
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
H2
|
|
Xem
|
30
|
01100015
|
Pháp luật đại cương
|
21110111
|
001
|
2
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
H4
|
|
Xem
|
31
|
01100015
|
Pháp luật đại cương
|
21110112
|
001
|
1
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
H4
|
|
Xem
|
32
|
01100015
|
Pháp luật đại cương
|
2111013A
|
001
|
1
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
H4
|
|
Xem
|
33
|
01100015
|
Pháp luật đại cương
|
2111020A
|
001
|
2
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
H4
|
|
Xem
|
34
|
01100015
|
Pháp luật đại cương
|
2111031A
|
001
|
1
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
H4
|
|
Xem
|
35
|
01100015
|
Pháp luật đại cương
|
2111032A
|
001
|
2
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
H4
|
|
Xem
|
36
|
01100015
|
Pháp luật đại cương
|
2111042A
|
001
|
2
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
H4
|
|
Xem
|
37
|
01100015
|
Pháp luật đại cương
|
2111043A
|
001
|
5
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
H4
|
|
Xem
|
38
|
01100015
|
Pháp luật đại cương
|
2111044A
|
001
|
3
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
H4
|
|
Xem
|
39
|
01100015
|
Pháp luật đại cương
|
2111045A
|
001
|
1
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
H4
|
|
Xem
|
40
|
01100015
|
Pháp luật đại cương
|
2111051A
|
001
|
2
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
H4
|
|
Xem
|
41
|
01100015
|
Pháp luật đại cương
|
2111062A
|
001
|
1
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
H4
|
|
Xem
|
42
|
01100015
|
Pháp luật đại cương
|
21110633
|
001
|
1
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
H4
|
|
Xem
|
43
|
02010002
|
Cơ lý thuyết
|
20110111
|
001
|
16
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
H3
|
|
Xem
|
44
|
02010017
|
Hình họa - Vẽ kỹ thuật 2
|
20110112
|
001
|
15
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
H4
|
|
Xem
|
45
|
02022010
|
Truyền động thủy lực và khí nén
|
1911011A
|
001
|
1
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
I5
|
|
Xem
|
46
|
02320001
|
Bơm, Quạt và Máy nén
|
1811011A
|
001
|
3
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
H1
|
|
Xem
|
47
|
02422035
|
Khí cụ điện và trang bị điện
|
1911013A
|
001
|
2
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
I5
|
|
Xem
|
48
|
02820008
|
Kỹ thuật thi công
|
1911012A
|
001
|
1
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
I5
|
|
Xem
|
49
|
02820024
|
Cơ học kết cấu
|
2011012A
|
001
|
1
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
I5
|
|
Xem
|
50
|
02820035
|
Dự toán công trình xây dựng DD
|
1811012A
|
001
|
3
|
01/03/2021
|
09g00
|
0
|
H1
|
|
Xem
|